🔍
Search:
THANH TRỪNG
🌟
THANH TRỪNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
2
권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아내다.
2
THANH TRỪNG, THANH LỌC:
Tổ chức hay cá nhân có quyền lực đẩy lùi thế lực chống đối để duy trì quyền lực.
-
Danh từ
-
2
권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아냄.
2
SỰ THANH TRỪNG, SỰ THANH LỌC:
Việc cá nhân hay tổ chức có quyền lực loại trừ thế lực chống đối để duy trì quyền lực.
-
Động từ
-
2
권력을 가진 집단이나 사람에 반대하는 세력이 내몰리다.
2
BỊ THANH TRỪNG, BỊ THANH LỌC:
Thế lực chống đối bị đẩy lùi bởi tổ chức hay cá nhân có quyền lực.
-
Động từ
-
1
있는 것들을 아주 없애 버리다.
1
XOÁ SỔ, DIỆT TRỪ, THANH TRỪNG:
Làm mất hẳn những cái đang có.
-
Động từ
-
1
있는 것들이 아주 없애 버려지다.
1
BỊ XOÁ SỔ, BỊ DIỆT TRỪ, BỊ THANH TRỪNG:
Những cái đang có bị làm cho mất hẳn.